Trang chủ

Giới thiệu

Tấm cách nhiệt

Tôn cách nhiệt

Vật liệu cách nhiệt

Tấm nhựa cách nhiệt

Tư vấn kỹ thuật

Liên hệ

Tin Mới
Monday, 08/12/2025 |

Báo giá tôn cách nhiệt hôm nay: Có ưu đãi 2-5%, vận chuyển tận nơi

0/5 (0 votes)

Tôn cách nhiệt là loại vật liệu lợp mái hiện đại được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn bề mặt, lớp cách nhiệt (PU, EPS, xốp hoặc sợi thủy tinh) và lớp lót dưới. Nhờ thiết kế này, tôn cách nhiệt có khả năng chống nóng, cách âm, chống ẩm mốc, giúp không gian luôn mát mẻ, dễ chịu và tiết kiệm chi phí điện năng. Với độ bền cao, mẫu mã đa dạng, tôn cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, nhà xưởng, kho bãi và nhiều công trình xây dựng khác.  

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tôn cách nhiệt đa dạng về mẫu mã, độ dày, giá thành, phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm cấu tạo, các loại tôn cách nhiệt phổ biến, thương hiệu uy tín, bảng giá tham khảo cũng như những lưu ý quan trọng khi chọn mua để có quyết định đúng đắn cho công trình của mình nhé!

1. Đặc điểm tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội so với tôn truyền thống. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu che chắn, bảo vệ công trình mà còn mang lại nhiều lợi ích về kinh tế và thẩm mỹ. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật có thể kể đến:

  • ✔ Khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả: Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo không gian mát mẻ, đồng thời hạn chế tiếng ồn.
  • ✔ Độ bền cao: Chống chịu tốt trước tác động của thời tiết, hạn chế gỉ sét, cong vênh.
  • ✔ Đa dạng mẫu mã, màu sắc: Dễ dàng lựa chọn theo sở thích và phong cách kiến trúc.
  • ✔ Tiết kiệm chi phí lâu dài: Giảm chi phí điện năng cho điều hòa, quạt mát.
  • ✔ Dễ dàng thi công: Trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong lắp đặt và vận chuyển.

1.1 Về cấu tạo tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt thường được cấu tạo từ 3 lớp chính:

  • Lớp tôn bề mặt: Làm từ thép mạ kẽm, tôn lạnh hoặc tôn mạ màu, có lớp sơn tĩnh điện chống gỉ sét.
  • Lớp cách nhiệt: Thường là xốp PU (Polyurethane), xốp EPS (Expanded Polystyrene) hoặc bông thủy tinh (Glasswool) có khả năng chống nóng, cách âm.
  • Lớp tôn hoặc giấy bạc dưới: Giúp tăng tính thẩm mỹ, phản xạ nhiệt và bảo vệ lớp cách nhiệt.

1.2 Độ dày tôn cách nhiệt

  • Tôn cách nhiệt có độ dày đa dạng, phổ biến từ 0.35mm – 0.50mm (tính riêng lớp tôn bề mặt).
  • Lớp cách nhiệt có độ dày 10mm – 20mm, tùy từng loại vật liệu (PU, EPS, bông thủy tinh).

*** Ứng dụng theo độ dày:

  • 0.35 – 0.40mm: Phù hợp cho nhà tạm, mái che, công trình dân dụng nhỏ.
  • 0.45mm: Dùng cho nhà ở, nhà xưởng có quy mô vừa.
  • 0.50mm trở lên: Ứng dụng cho nhà công nghiệp, kho bãi, công trình cần độ bền cao.

*** Lưu ý: Khi chọn độ dày, cần cân nhắc giữa khả năng chịu lực, nhu cầu sử dụng và chi phí đầu tư.

1.3 Quy cách khổ tôn cách nhiệt

Để lựa chọn tôn cách nhiệt phù hợp, ngoài độ dày và chất liệu, kiểu sóng cũng là yếu tố quan trọng bởi nó quyết định đến độ bền, khả năng thoát nước cũng như tính thẩm mỹ của mái công trình. Dưới đây là các quy cách tôn phổ biến:

+/ Tôn cách nhiệt 5 sóng:

  • Kiểu sóng: Sóng cao và thưa, khoảng cách giữa các sóng rộng nên khi nhìn vào thấy rõ sự mạnh mẽ và cứng cáp. Kiểu sóng này tạo thành những gân nổi lớn, tăng khả năng chịu lực và giúp nước mưa thoát nhanh, hạn chế đọng nước.
  • Thông số kỹ thuật: Khổ rộng hữu dụng khoảng 1.07m; chiều cao sóng trung bình 32–35mm; khoảng cách sóng khoảng 200mm.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các mái nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp lớn cần sự chắc chắn và độ bền cao.

+/ Tôn cách nhiệt 9 sóng:

  • Kiểu sóng: Sóng thấp hơn so với 5 sóng, khoảng cách giữa các sóng dày hơn nên bề mặt nhìn cân đối và hài hòa hơn. Các gợn sóng đều nhau, vừa mang lại độ cứng nhất định vừa có tính thẩm mỹ cho mái nhà.
  • Thông số kỹ thuật: Khổ rộng hữu dụng khoảng 1.07m; chiều cao sóng 20–25mm; khoảng cách sóng khoảng 120mm.
  • Ứng dụng: Thường được chọn cho nhà ở dân dụng, mái che, gara, công trình thương mại vì vừa đẹp mắt vừa đảm bảo độ bền.

+/ Tôn cách nhiệt 11 sóng:

  • Kiểu sóng: Sóng nhỏ, thấp và nhiều, tạo nên bề mặt dày đặc, mịn và đều. Nhờ mật độ sóng dày, tôn 11 sóng mang lại cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế, rất hợp với kiến trúc hiện đại và những công trình đề cao yếu tố thẩm mỹ.
  • Thông số kỹ thuật: Khổ rộng hữu dụng khoảng 1.07m; chiều cao sóng 15–18mm; khoảng cách sóng khoảng 100mm.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho nhà phố, biệt thự, mái hiên nhỏ hoặc các công trình cần tính trang trí, tạo sự thanh thoát cho thiết kế tổng thể.

1.4 Màu sắc tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt có nhiều màu sắc khác nhau, mang ý nghĩa cả về thẩm mỹ, cách nhiệt và phong thủy:

  • Nhóm màu mát (xanh dương, xanh rêu, ghi sáng): Giúp không gian dịu mắt, mát mẻ, giảm hấp thụ nhiệt.
  • Nhóm màu ấm (đỏ đậm, nâu đất, cam ngói): Tạo điểm nhấn nổi bật, sang trọng, hợp với công trình truyền thống.
  • Nhóm màu trung tính (trắng sữa, xám bạc): Hiện đại, dễ phối hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

*** Ý nghĩa phong thủy:

  • Màu xanh: Hợp mệnh Mộc, Thủy.
  • Màu đỏ, cam: Hợp mệnh Hỏa.
  • Màu trắng, ghi: Hợp mệnh Kim.

1.5 Ứng dụng tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Nhà ở dân dụng: Lợp mái, vách ngăn chống nóng.
  • Nhà xưởng, kho bãi: Giúp giảm nhiệt độ, tiết kiệm chi phí làm mát.
  • Công trình thương mại: Siêu thị, trung tâm thương mại, nhà hàng.
  • Công trình đặc thù: Trang trại chăn nuôi, nhà tiền chế, nhà lắp ghép.

Với cấu tạo đa lớp, nhiều quy cách, màu sắc và ứng dụng đa dạng, tôn cách nhiệt không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ và kinh tế. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, từ dân dụng đến công nghiệp.

2. Các loại tôn cách nhiệt

Trên thị trường hiện nay, tôn cách nhiệt được sản xuất với nhiều dòng sản phẩm khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Mỗi loại tôn được cấu tạo từ lớp vật liệu cách nhiệt riêng, tạo nên những đặc tính nổi bật và ứng dụng phù hợp cho từng công trình. Dưới đây là những loại tôn cách nhiệt phổ biến nhất:

2.1 Tôn cách nhiệt PU

  • Cấu tạo: Gồm lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh bên ngoài, lớp cách nhiệt bằng Polyurethane (PU) ở giữa và lớp giấy bạc hoặc màng nhôm bên dưới.
  • Đặc điểm: PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, hệ số dẫn nhiệt thấp, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, an toàn cho sức khỏe. Bề mặt tôn PU bền màu, chống ăn mòn.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho nhà ở dân dụng, nhà xưởng, kho bãi, siêu thị, nhà tiền chế, đặc biệt ở những khu vực có khí hậu nắng nóng.

2.2 Tôn cách nhiệt EPS

  • Cấu tạo: Lớp tôn bề mặt kết hợp với xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa và giấy bạc hoặc tôn mỏng ở dưới.
  • Đặc điểm: EPS có đặc tính nhẹ, giá thành rẻ, cách nhiệt và cách âm ở mức khá. Tuy nhiên, khả năng chịu lực và độ bền không cao bằng PU.
  • Ứng dụng: Thường được dùng cho mái nhà dân dụng, quán ăn, nhà kho nhỏ, công trình tạm hoặc công trình cần tiết kiệm chi phí.

2.3 Tôn cách nhiệt XPS

  • Cấu tạo: Gồm lớp tôn phủ bên ngoài, lớp xốp XPS (Extruded Polystyrene) được ép đùn ở giữa, bên dưới thường có màng bạc hoặc tôn mỏng.
  • Đặc điểm: XPS có cấu trúc kín, độ nén cao nên cách nhiệt tốt hơn EPS, không thấm nước, chịu lực tốt và bền hơn. Nhược điểm là giá thành cao hơn EPS.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống ẩm cao như nhà kho, phòng lạnh, khu công nghiệp.

2.4 Tôn cách nhiệt PIR

  • Cấu tạo: Gồm lớp tôn mạ bên ngoài, lớp PIR (Polyisocyanurate) ở giữa – một dạng cải tiến của PU, và lớp giấy bạc ở dưới.
  • Đặc điểm: PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu lửa tốt hơn PU, trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Đây là dòng tôn cao cấp, chống cháy lan hiệu quả.
  • Ứng dụng: Thường dùng trong nhà xưởng, kho lạnh, công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy và cách nhiệt nghiêm ngặt.

2.5 Tôn xốp cách nhiệt PE

  • Cấu tạo: Gồm tôn bề mặt kết hợp với lớp xốp PE (Polyethylene Foam) mỏng và phủ thêm lớp bạc phản quang.
  • Đặc điểm: PE có khả năng phản xạ nhiệt, chống nóng, chống ẩm tốt. Giá thành rẻ, dễ thi công nhưng độ bền và cách âm không cao bằng PU hay PIR.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho mái nhà dân dụng, nhà trọ, gara, quán ăn, công trình nhỏ cần chống nóng cơ bản.

Mỗi loại tôn cách nhiệt đều có những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện kinh tế khác nhau. Khi lựa chọn, người dùng cần cân nhắc kỹ về đặc điểm công trình, yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chống cháy cũng như ngân sách để đưa ra quyết định tối ưu.

3. Bảng giá tôn cách nhiệt

Giá tôn cách nhiệt có giá từ 125.000đ/m2, tùy vào từng loại, độ dày..Giá của tôn cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày lớp tôn, loại vật liệu cách nhiệt (PU, EPS, XPS, PIR, PE), màu sắc, quy cách sóng cũng như thương hiệu sản xuất. Nhìn chung, mức giá trên thị trường khá đa dạng, phù hợp với nhiều nhu cầu và ngân sách khác nhau.

Để giúp khách hàng dễ dàng tham khảo, dưới đây là bảng giá tôn cách nhiệt cập nhật theo từng loại phổ biến (giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm và đơn vị cung cấp):

BẢNG GIÁ TÔN CÁCH NHIỆT

Loại tôn cách nhiệt

Độ dày (mm)

Đơn giá (VNĐ/m²)

Tôn cách nhiệt PU

0.35 – 0.50

135.000 – 200.000

Tôn cách nhiệt EPS

0.35 – 0.45

95.000 – 140.000

Tôn cách nhiệt XPS

0.40 – 0.50

120.000 – 180.000

Tôn cách nhiệt PIR

0.45 – 0.50

160.000 – 230.000

Tôn xốp cách nhiệt PE

0.35 – 0.40

80.000 – 120.000

*** Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy từng thời điểm, đơn vị cung cấp và số lượng đặt hàng.
  • Các loại tôn sóng ít (5 sóng, 9 sóng) thường có giá cao hơn so với tôn nhiều sóng (11 sóng).
  • Ngoài giá theo m², một số đơn vị báo giá theo tấm với chiều dài cắt theo yêu cầu khách hàng.

3.2 Những lưu ý khi chọn tôn cách nhiệt

  • Xác định nhu cầu sử dụng: Nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh hay công trình tạm để chọn loại tôn phù hợp.
  • Chú ý độ dày tôn và lớp cách nhiệt: Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực, cách âm – cách nhiệt càng tốt.
  • Chọn kiểu sóng phù hợp: 5 sóng cho công trình công nghiệp, 9 sóng cho nhà ở, 11 sóng cho công trình cần tính thẩm mỹ.
  • Màu sắc hợp phong thủy: Vừa tăng thẩm mỹ vừa mang lại sự hài hòa cho gia chủ.
  • Nguồn gốc sản phẩm: Nên mua tôn từ thương hiệu uy tín, có đầy đủ chứng nhận chất lượng.
  • So sánh báo giá: Tham khảo nhiều đơn vị cung cấp để chọn mức giá hợp lý, tránh mua phải hàng kém chất lượng.
  • Dịch vụ đi kèm: Nên chọn nhà cung cấp có hỗ trợ vận chuyển, cắt tôn theo yêu cầu và bảo hành.

4. Các thương hiệu tôn cách nhiệt

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có nhiều thương hiệu cung cấp tôn cách nhiệt uy tín, mỗi thương hiệu đều sở hữu thế mạnh riêng về công nghệ, chất lượng và mẫu mã. Việc lựa chọn sản phẩm từ những thương hiệu lớn giúp khách hàng yên tâm hơn về độ bền, tính thẩm mỹ cũng như chế độ bảo hành. Dưới đây là những thương hiệu tôn cách nhiệt nổi bật được tin dùng rộng rãi:

4.1 Tôn Hoa Sen

Tôn Hoa Sen là tập đoàn sản xuất tôn thép hàng đầu Việt Nam, có hệ thống phân phối rộng khắp cả nước.

  • Điểm nổi bật: Tôn Hoa Sen có bề mặt sáng bóng, độ bền cao, lớp phủ bảo vệ chống gỉ sét tốt. Dòng tôn cách nhiệt PU, EPS của Hoa Sen được đánh giá cao về khả năng chống nóng.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho nhà ở dân dụng, nhà phố, biệt thự, công trình thương mại và công nghiệp.

4.2 Tôn Đông Á

Tôn Đông Á là thương hiệu quen thuộc với hơn 20 năm kinh nghiệm, nổi bật trong lĩnh vực tôn mạ kẽm, tôn lạnh và tôn màu.

  • Điểm nổi bật: Sản phẩm có màu sắc đa dạng, độ bền màu cao, khả năng chống nóng tốt. Tôn Đông Á được sản xuất trên dây chuyền hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, kho bãi, khu thương mại.

4.3 Tôn Việt Nhật

Tôn Việt Nhật (tên đầy đủ là Công ty Tôn Thép Việt Nhật) là một trong những thương hiệu được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng.

  • Điểm nổi bật: Ưu điểm của tôn Việt Nhật là khả năng chịu lực tốt, lớp sơn tĩnh điện bền, chống phai màu, giá cả cạnh tranh. Dòng tôn cách nhiệt PU và PE của Việt Nhật cũng khá phổ biến.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho nhà ở dân dụng, nhà trọ, xưởng sản xuất vừa và nhỏ.

4.4 Tôn Hòa Phát

Tôn Hoàn Phát là thương hiệu thuộc Tập đoàn Hòa Phát – tập đoàn công nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực thép và vật liệu xây dựng.

  • Điểm nổi bật: Tôn Hòa Phát nổi tiếng về độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, lớp mạ kẽm dày. Dòng tôn cách nhiệt được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn cao.
  • Ứng dụng: Được tin dùng cho công trình dân dụng, công nghiệp, đặc biệt ở những khu vực khí hậu khắc nghiệt.

Tôn cách nhiệt là giải pháp tối ưu giúp công trình vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa nâng cao hiệu quả chống nóng và tiết kiệm chi phí điện năng. Với nhiều lựa chọn từ cấu tạo, độ dày, kiểu sóng, màu sắc đến các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Hòa Phát…, khách hàng hoàn toàn có thể tìm được loại tôn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Việc đầu tư vào tôn cách nhiệt không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc, mà còn là giải pháp bền vững cho công trình trong dài hạn.

5. Đặt mua tôn cách nhiệt ở đâu ?

Trong xây dựng hiện đại, tôn cách nhiệt là vật liệu được ưa chuộng bởi khả năng chống nóng, cách âm, chống ẩm và tính thẩm mỹ cao. Với nhiều ưu điểm vượt trội, loại tôn này ngày càng được ứng dụng rộng rãi cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi… Vậy nên mua tôn cách nhiệt ở đâu để đảm bảo chính hãng, giá tốt, dịch vụ chuyên nghiệpDưới đây là 3 đơn vị uy tín bạn có thể tham khảo:

 

✅ 1. Tôn Thép Sông Hồng Hà

  •  Nhà phân phối lớn tại TP.HCM, chuyên cung cấp tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn PU, tôn xốp và các dòng tôn 3 lớp từ nhiều thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam.
  • Địa chỉ: 63 Tân Xuân 2, Hóc Môn, TP.HCM.
  • Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130.
  • Website:www.satthepxaydungvn.com 
  • Ưu điểm:
  • Sản phẩm đa dạng, báo giá rõ ràng, minh bạch.
  • Tôn cách nhiệt Phương Nam giá từ ~99.000 – 140.000 đ/m.
  • Dịch vụ tư vấn, giao hàng nhanh, chiết khấu cao cho khách mua số lượng lớn.

✅ 2. Tôn Thép Nguyễn Thi

  • Đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm, chuyên phân phối tôn lạnh, tôn PU, tôn cách nhiệt từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật.
  • Địa chỉ: 50 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
  • Hotline: 0965 234 999 – 0911 677 799.
  • Website:www.tonthepnguyenthi.com
  • Ưu điểm:
  • Cam kết sản phẩm chính hãng, đúng quy cách, không hàng giả.
  • Giá tôn cách nhiệt Hoa Sen 5 sóng khoảng 125.000 đ/m.
  • Giao hàng nhanh, hỗ trợ tận nơi tại TP.HCM và khu vực lân cận.

✅ 3. Tôn Thép Hoàng Phúc

  • Chuyên cung cấp tôn xốp cách nhiệt PU, EPS và nhiều loại tôn lợp mái chất lượng cao.
  • Địa chỉ: 31 Đường 21, Khu phố 2, P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
  • Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799.
  • Website:www.tonhephoangphuc.com 
  • Ưu điểm:
  • Nhiều mẫu sóng (5 sóng, 9 sóng), đa dạng màu sắc, độ dày.
  • Chính sách chiết khấu 5 – 10% cho khách liên hệ báo giá trực tiếp.
  • Dịch vụ tư vấn tận tình, giao hàng nhanh chóng.

Nếu bạn cần mua tôn cách nhiệt chính hãng, có thể tham khảo:

  • Tôn Thép Sông Hồng Hà: đa dạng sản phẩm, giá tốt, chiết khấu cao.
  • Tôn Thép Nguyễn Thi: chuyên thương hiệu lớn, uy tín, giá cạnh tranh.
  • Tôn Thép Hoàng Phúc: nhiều mẫu mã, chính sách chiết khấu hấp dẫn.

Đây là 3 địa chỉ uy tín hàng đầu tại TP.HCM, giúp bạn yên tâm khi lựa chọn tôn cách nhiệt cho công trình của mình.

CÔNG TY QUẢNG CÁO LAN ANH

  • ✅ Tư vấn chiến dịch quảng cáo: 
  •  Hotline: 0977800810 - 0938630616
  • Website:http://tamcachnhiet.com.vn