Tôn cách nhiệt 2 lớp: Giải pháp chống nóng, cách nhiệt qiệu quả
Tôn cách nhiệt 2 lớp là một trong những giải pháp xây dựng hiện đại được nhiều gia đình và công trình lựa chọn nhờ khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả và độ bền cao. Với cấu tạo gồm hai lớp chính, loại tôn này không chỉ giúp bảo vệ mái nhà khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các đặc điểm cấu tạo, quy cách, bảng giá tham khảo cũng như những thương hiệu tôn cách nhiệt 2 lớp uy tín trên thị trường, giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình nhé!
1. Đặc điểm tôn cách nhiệt 2 lớp
Tôn cách nhiệt 2 lớp mang nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu thi công nhà ở dân dụng, nhà xưởng, công trình thương mại. Những đặc điểm nổi bật có thể kể đến như:
- ✅ Khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả: Giảm nhiệt độ trong nhà từ 5 – 10 độ C so với mái tôn thường.
- ✅ Cách âm tốt: Hạn chế tiếng ồn từ mưa, gió hoặc môi trường xung quanh.
- ✅ Độ bền cao: Cấu tạo chắc chắn, chống gỉ sét, tuổi thọ lâu dài.
- ✅ Tính thẩm mỹ đa dạng: Nhiều mẫu mã, màu sắc phong phú, phù hợp nhiều phong cách công trình.
- ✅ Tiết kiệm chi phí: Giảm nhu cầu sử dụng điều hòa, quạt máy, từ đó tiết kiệm điện năng.

1.1 Về cấu tạo tôn cách nhiệt 2 lớp
Tôn cách nhiệt 2 lớp được thiết kế khoa học với sự kết hợp giữa lớp tôn bảo vệ bên ngoài và lớp vật liệu cách nhiệt bên trong, tạo nên độ bền chắc cùng khả năng chống nóng hiệu quả. 2 lớp cụ thể như sau:
- Lớp tôn bề mặt: Làm từ tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (Alu-Zinc) chống gỉ sét, bền bỉ với thời tiết.
- Lớp cách nhiệt: Chủ yếu là PU (Polyurethane) hoặc PE (Polyethylene), có khả năng cách nhiệt – cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ.
1.2 Độ dày tôn cách nhiệt 2 lớp
Độ dày của tôn cách nhiệt 2 lớp khá đa dạng, đáp ứng nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và chi phí thi công. Thông thường, độ dày tôn dao động từ 3mm – 20mm, tùy thuộc vào loại lớp cách nhiệt.
- Độ dày 3 – 5mm: Thường dùng cho nhà ở dân dụng, mái che, gara.
- Độ dày 10 – 20mm: Dùng cho nhà xưởng, kho bãi, công trình yêu cầu cách nhiệt cao.
*** Lưu ý: Khi chọn độ dày, cần cân nhắc giữa nhu cầu chống nóng, tải trọng mái và chi phí thi công để đạt hiệu quả tối ưu.
1.3 Màu sắc tôn cách nhiệt 2 lớp
Tôn cách nhiệt 2 lớp có nhiều màu sắc khác nhau, không chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ mà còn liên quan đến khả năng cách nhiệt và phong thủy:
- Nhóm màu sáng (trắng sữa, xanh ngọc, be sữa): Giúp phản xạ ánh nắng, giảm hấp thụ nhiệt, phù hợp với người mệnh Kim và Thủy.
- Nhóm màu trung tính (xám ghi, xanh rêu, bạc ánh kim): Tạo vẻ hiện đại, sang trọng, ít bám bụi, hợp với mệnh Mộc và Thổ.
- Nhóm màu đậm (đỏ đậm, xanh dương, nâu đất): Tôn lên vẻ nổi bật, hợp phong thủy cho người mệnh Hỏa và Thổ, tuy nhiên khả năng hấp thụ nhiệt cao hơn.
1.4 Ứng dụng tôn cách nhiệt 2 lớp
Nhờ những đặc tính nổi bật, tôn cách nhiệt 2 lớp được ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại công trình, từ nhà ở đến các dự án quy mô lớn. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến:
Với khả năng chống nóng – cách âm vượt trội, tôn cách nhiệt 2 lớp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình:
- Nhà ở dân dụng, biệt thự, chung cư: Dùng làm mái lợp giúp không gian mát mẻ, yên tĩnh, giảm chi phí điện cho quạt, máy lạnh.
- Nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp: Lợp mái che nắng nóng, bảo quản hàng hóa tốt hơn, tạo môi trường làm việc thoáng mát.
- Siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng, quán cà phê: Vừa mang lại sự thoải mái cho khách hàng, vừa tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính: Hạn chế tiếng ồn, giữ không gian học tập – chữa bệnh – làm việc ổn định.
- Mái che sân thượng, nhà xe, khu vui chơi, công trình phụ trợ: Giúp che mưa nắng hiệu quả, tăng tuổi thọ cho công trình.
Với những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt, cách âm, độ bền và thẩm mỹ, tôn cách nhiệt 2 lớp không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu thi công công trình mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài, trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều gia đình và doanh nghiệp hiện nay.
2. Quy cách khổ tôn cách nhiệt 2 lớp
Tôn cách nhiệt 2 lớp được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau, phù hợp với từng công trình về cả thẩm mỹ lẫn công năng. Dưới đây là các loại phổ biến:

2.1 Tôn cách nhiệt 2 lớp 5 sóng
Tôn 5 sóng có kiểu sóng cao – thưa, tạo độ cứng vững chắc, ít bị võng khi lợp trên diện tích lớn. Kiểu dáng khỏe khoắn, hiện đại.
+/ Thông số kỹ thuật:
- Khổ rộng: khoảng 1.070mm (khổ hữu dụng 1.000mm).
- Chiều cao sóng: 32 – 35mm.
- Khoảng cách giữa các sóng: 200mm.
- Chiều dài: sản xuất theo yêu cầu, tối đa 6 – 12m.
+/ Ứng dụng: Thường dùng cho nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp cần mái có độ bền và khả năng thoát nước mưa nhanh.
2.2 Tôn cách nhiệt 2 lớp 9 sóng
Tôn 9 sóng có kiểu sóng thấp – dày, cân đối, tính thẩm mỹ cao, bề mặt phẳng đẹp, ít bị bám bụi.
+/ Thông số kỹ thuật:
- Khổ rộng: khoảng 1.070mm (khổ hữu dụng 1.020mm).
- Chiều cao sóng: 21 – 25mm.
- Khoảng cách giữa các sóng: 110 – 125mm.
- Chiều dài: cắt theo nhu cầu, tối đa 6 – 12m.
+/ Ứng dụng: Phù hợp nhà ở dân dụng, biệt thự, trung tâm thương mại, trường học, vừa đẹp mắt vừa đảm bảo khả năng cách nhiệt.
2.3 Tôn cách nhiệt 2 lớp 11 sóng
Tôn 11 sóng có kiểu sóng thấp – nhỏ – dày, nhìn mềm mại, mang tính thẩm mỹ cao, thích hợp cho công trình yêu cầu mái gọn và đều.
+/ Thông số kỹ thuật:
- Khổ rộng: khoảng 1.070mm (khổ hữu dụng 1.050mm).
- Chiều cao sóng: 18 – 20mm.
- Khoảng cách giữa các sóng: 95 – 100mm.
- Chiều dài: sản xuất theo yêu cầu, tối đa 6 – 12m.
+/ Ứng dụng: Thường dùng cho nhà ở dân dụng, mái che sân thượng, nhà xe, quán cà phê, công trình nhỏ cần tính thẩm mỹ cao, chi phí tiết kiệm.
Tóm lại, mỗi loại sóng tôn cách nhiệt 2 lớp mang ưu điểm riêng: 5 sóng bền chắc cho công nghiệp, 9 sóng cân đối cho nhà ở và công trình thương mại, còn 11 sóng gọn đẹp cho công trình nhỏ và mái phụ trợ.
3. Bảng giá tôn cách nhiệt 2 lớp
Giá tôn cách nhiệt 2 lớp thường được tính theo mét dài hoặc mét vuông, tùy từng nhà sản xuất và độ dày lớp cách nhiệt. Giá có sự chênh lệch giữa các loại sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng), màu sắc và thương hiệu. Mức giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng:
BẢNG GIÁ TÔN CÁCH NHIỆT 2 LỚP | ||
Loại tôn cách nhiệt 2 lớp |
Độ dày lớp cách nhiệt |
Đơn giá (VNĐ/m) |
Tôn cách nhiệt 2 lớp 5 sóng |
3 – 5mm |
125.000 – 145.000 |
10 – 20mm |
160.000 – 190.000 |
|
Tôn cách nhiệt 2 lớp 9 sóng |
3 – 5mm |
120.000 – 140.000 |
10 – 20mm |
150.000 – 180.000 |
|
Tôn cách nhiệt 2 lớp 11 sóng |
3 – 5mm |
115.000 – 135.000 |
10 – 20mm |
145.000 – 175.000 |
|
*** Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy theo thương hiệu (Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Hòa Phát...).
- Màu sắc, khổ tôn, chiều dài đặt cắt theo yêu cầu cũng ảnh hưởng đến đơn giá.
- Đặt số lượng lớn thường được chiết khấu.
3.2 Những lưu ý khi chọn tôn cách nhiệt 2 lớp
- Chọn độ dày lớp cách nhiệt phù hợp nhu cầu (nhà ở khác nhà xưởng).
- Quan tâm đến kiểu sóng để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho mái.
- Kiểm tra thương hiệu và chế độ bảo hành để tránh hàng kém chất lượng.
- Lựa chọn màu sắc hợp phong thủy và khả năng phản nhiệt.
- Nên mua tại đại lý uy tín để có giá tốt và giao hàng đúng chuẩn.
Có thể thấy, giá tôn cách nhiệt 2 lớp dao động tùy theo độ dày, kiểu sóng và thương hiệu, nhưng nhìn chung vẫn là lựa chọn kinh tế – hiệu quả – bền lâu cho nhiều công trình. Việc nắm rõ bảng giá và các lưu ý khi chọn mua sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp, vừa đảm bảo chất lượng, vừa tối ưu chi phí.
4. Các thương hiệu tôn cách nhiệt
Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu cung cấp tôn cách nhiệt 2 lớp uy tín. Mỗi thương hiệu đều có thế mạnh riêng về chất lượng, giá cả và mẫu mã, mang lại cho khách hàng nhiều sự lựa chọn phù hợp.

4.1 Tôn Hoa Sen
- Tập đoàn Hoa Sen là thương hiệu lớn trong ngành tôn thép Việt Nam, được người tiêu dùng tin tưởng nhiều năm qua.
- Điểm nổi bật: Công nghệ sản xuất hiện đại, lớp mạ bền màu, chống gỉ sét tốt, mẫu mã phong phú. Đặc biệt, tôn cách nhiệt Hoa Sen có độ bền cao và khả năng cách nhiệt ổn định.
- Ứng dụng: Phù hợp từ nhà ở dân dụng, biệt thự, mái che cho đến nhà xưởng, công trình thương mại.
4.2 Tôn Đông Á
- Tôn Đông Á là một trong những doanh nghiệp hàng đầu về tôn mạ màu và tôn cách nhiệt tại Việt Nam.
- Điểm nổi bật: Sản phẩm có bề mặt sáng bóng, lớp sơn bền màu, chống oxy hóa tốt. Tôn cách nhiệt Đông Á còn được đánh giá cao về độ ổn định nhiệt và tuổi thọ dài.
- Ứng dụng: Thường dùng cho nhà ở dân dụng, công trình thương mại, trường học, bệnh viện, đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ an toàn cao.
4.3 Tôn Việt Nhật
- Tôn Việt Nhật nổi bật với công nghệ sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, mang đến chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh.
- Điểm nổi bật: Khả năng chống nóng, cách âm hiệu quả, bề mặt tôn bền chắc, khó phai màu. Giá thành phải chăng so với các thương hiệu lớn khác.
- Ứng dụng: Thích hợp cho nhà ở, mái che, nhà xe, và cả công trình vừa và nhỏ cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
4.4 Tôn Hòa Phát
- Tôn Hòa Phát Là sản phẩm thuộc Tập đoàn Hòa Phát – thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam, tôn Hòa Phát được nhiều công trình lựa chọn.
- Điểm nổi bật: Độ bền cơ học cao, lớp mạ hợp kim chống ăn mòn, khả năng cách nhiệt tốt, màu sắc đa dạng.
- Ứng dụng: Thường dùng trong nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp, đồng thời cũng phù hợp cho nhà dân dụng có nhu cầu mái bền chắc.
Tôn cách nhiệt 2 lớp không chỉ là giải pháp chống nóng – cách âm hiệu quả mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ, độ bền lâu dài và tính kinh tế cho nhiều công trình. Với sự đa dạng về quy cách, màu sắc và thương hiệu, sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, công trình thương mại, công nghiệp và công cộng. Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn có thêm cơ sở để lựa chọn loại tôn cách nhiệt 2 lớp phù hợp, vừa đảm bảo chất lượng công trình, vừa tối ưu chi phí đầu tư.
5. Đặt mua tôn cách nhiệt ở đâu?
Trong xây dựng hiện đại, tôn cách nhiệt là lựa chọn tối ưu cho mái nhà, nhà xưởng, kho bãi nhờ khả năng chống nóng, cách âm, chống ẩm mốc và độ bền vượt trội. Tuy nhiên, để đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng và giá cả hợp lý, bạn nên chọn mua tại những đơn vị uy tín. Dưới đây là 3 địa chỉ đáng tin cậy tại TP.HCM:
✅ 1. Tôn Thép Hoàng Phúc
- Doanh nghiệp chuyên phân phối tôn xốp cách nhiệt PU, EPS và nhiều loại tôn lợp mái khác.
- Địa chỉ: 31 Đường 21, Khu phố 2, P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
- Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799.
- Website:www.tonthephoangphuc.com
- Ưu điểm:
- Sản phẩm đa dạng về sóng (5 sóng, 9 sóng), màu sắc và độ dày.
- Có chính sách chiết khấu từ 5 – 10% khi khách hàng liên hệ trực tiếp nhận báo giá.
- Dịch vụ tư vấn tận tình, giao hàng nhanh chóng.
✅ 2. Tôn Thép Nguyễn Thi
- Đơn vị phân phối tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn PU, tôn xốp của các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật.
- Địa chỉ: 50 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP.HCM.
- Hotline: 0965 234 999 – 0911 677 799.
- Website:www.tonthepnguyenthi.com
- Ưu điểm:
- Cam kết hàng chính hãng 100%, đúng quy cách, không hàng giả.
- Giá cả cạnh tranh, ví dụ tôn cách nhiệt Hoa Sen 5 sóng khoảng 125.000 đ/m.
- Giao hàng tận nơi nhanh chóng, có sẵn nhiều mẫu mã, màu sắc.
✅ 3. Tôn Thép Sông Hồng Hà
- Nhà phân phối lớn, chuyên cung cấp tôn lạnh, tôn cách nhiệt PU, tôn 3 lớp Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam.
- Địa chỉ: 63 Tân Xuân 2, Hóc Môn, TP.HCM.
- Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130.
- Website:www.satthepxaydungvn.com
- Ưu điểm:
- Đa dạng sản phẩm từ nhiều thương hiệu uy tín.
- Báo giá rõ ràng, ví dụ tôn cách nhiệt Phương Nam từ 99.000 – 140.000 đ/m tùy loại.
- Có hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giao hàng tận nơi, chiết khấu cho khách mua số lượng lớn.
CÔNG TY QUẢNG CÁO LAN ANH
- ✅ Tư vấn chiến dịch quảng cáo:
- Hotline: 0977800810 - 0938630616
- Website:http://tamcachnhiet.com.vn
0919077799
0911677799