Trang chủ

Giới thiệu

Tấm cách nhiệt

Tôn cách nhiệt

Vật liệu cách nhiệt

Tấm nhựa cách nhiệt

Tư vấn kỹ thuật

Liên hệ

Tin Mới
Monday, 08/12/2025 |

Báo giá tấm cách nhiệt hôm nay: Có CK 2-5%, giao hàng tận nới

4.2/5 (5 votes)

Tấm cách nhiệt là vật liệu xây dựng thông minh, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc trước cái nóng oi bức hay cái lạnh giá khắc nghiệt. Nhờ cấu tạo từ những chất liệu chuyên dụng như màng nhôm, xốp EPS, PU hay sợi thủy tinh, tấm cách nhiệt không chỉ giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt, mà còn cách âm, chống ẩm mốc và góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Với độ bền cao, dễ thi công và tính ứng dụng linh hoạt, tấm cách nhiệt ngày càng được sử dụng rộng rãi cho mái nhà, tường, nhà xưởng, kho bãi và nhiều công trình dân dụng hiện đại.

Trên thị trường hiện nay, tấm cách nhiệt rất đa dạng về chủng loại, cấu tạo và công dụng, từ các loại xốp cách nhiệt cho đến tấm panel hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, các loại tấm cách nhiệt phổ biến, bảng giá cụ thể cũng như cách lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình.

1. Đặc điểm tấm cách nhiệt

Tấm cách nhiệt là loại vật liệu được thiết kế nhằm giảm sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài công trình. Với cấu trúc đặc biệt và nhiều chất liệu đa dạng, tấm cách nhiệt không chỉ giúp giữ cho không gian mát mẻ, ấm áp đúng mùa mà còn góp phần tiết kiệm chi phí điện năng và nâng cao độ bền công trình.

Ưu điểm nổi bật của tấm cách nhiệt:

  • ✅ Chống nóng – giữ nhiệt: giảm từ 70 – 90% lượng nhiệt hấp thụ từ bên ngoài, giữ mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông.
  • ✅ Cách âm hiệu quả: hạn chế tiếng ồn từ mưa rơi, xe cộ, máy móc.
  • ✅ Độ bền cao: không bị mục nát, không thấm nước, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • ✅ Trọng lượng nhẹ: dễ thi công, lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công.
  • ✅ Đa dạng chủng loại: nhiều chất liệu, kích thước, độ dày để lựa chọn.
  • ✅ An toàn – thân thiện môi trường: không độc hại, một số loại có khả năng chống cháy lan.
  • ✅ Tính thẩm mỹ cao: khi kết hợp với tôn hoặc panel, vừa cách nhiệt vừa đẹp mắt.

1.1 Về cấu tạo tấm cách nhiệt

Tùy theo loại, tấm cách nhiệt có thể được cấu tạo từ nhiều lớp và chất liệu khác nhau:

+/ Xốp cách nhiệt (EPS, PU, XPS):

  • EPS (Expanded Polystyrene): dạng hạt nở, nhẹ, giá rẻ.
  • PU (Polyurethane): tỷ trọng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
  • XPS (Extruded Polystyrene): bề mặt phẳng, chống thấm tốt hơn EPS.

+/ Tôn cách nhiệt (tôn 3 lớp):

  • Lớp ngoài: tôn mạ màu hoặc tôn mạ kẽm.
  • Lớp giữa: PU/EPS/Glasswool.
  • Lớp trong: tôn hoặc màng PVC, giấy bạc.

+/ Panel cách nhiệt:

  • Panel EPS, PU, Rockwool (bông khoáng), Glasswool.
  • Cấu tạo: hai lớp tôn mạ màu bọc ngoài, lõi xốp hoặc bông khoáng ở giữa.

+/ Vật liệu khác:

  • Bông thủy tinh (Glasswool): dạng cuộn hoặc tấm, nhẹ, dễ thi công.
  • Bông khoáng (Rockwool): chịu nhiệt cao, chống cháy tốt.
  • Tấm xi măng cách nhiệt: bền chắc, chống ẩm.
  • Tấm nhựa, tấm PE bạc: dạng cuộn, mỏng, giá rẻ, thi công dễ dàng.

1.2 Độ dày tấm cách nhiệt

Độ dày của tấm cách nhiệt rất đa dạng, tùy theo nhu cầu sử dụng:

  • Loại mỏng (3mm – 10mm): thường là màng PE bạc, xốp mỏng. Ứng dụng: lót mái tôn nhà dân, chống nóng cơ bản.
  • Độ dày trung bình (20mm – 50mm): EPS, PU dạng tấm hoặc panel. Ứng dụng: nhà ở, nhà xưởng vừa và nhỏ, văn phòng.
  • Độ dày lớn (75mm – 100mm): Panel PU, Panel EPS, Panel Rockwool.Ứng dụng: kho lạnh, phòng sạch, nhà máy thực phẩm, y tế.

*** Lưu ý khi chọn độ dày:

  • Với nhà ở dân dụng, chỉ cần 10 – 20mm là đủ.
  • Với nhà xưởng, nên chọn từ 50 – 75mm để hiệu quả cách nhiệt tốt.
  • Với kho lạnh, cần 100mm trở lên để đảm bảo giữ nhiệt lâu dài.
  • Không nên chọn quá dày cho công trình nhỏ, tránh lãng phí.

1.3 Quy cách khổ tấm cách nhiệt

Các loại tấm cách nhiệt thường có thông số kỹ thuật như sau:

+/ Khổ rộng:

  • Tấm EPS, XPS, PU: 1m – 1,2m – 1,22m.
  • Panel cách nhiệt: 1,0m – 1,15m.
  • Bông thủy tinh, bông khoáng: 0,6m – 1,2m.
  • Màng PE bạc: 1,2m (dạng cuộn).

+/ Chiều dài:

  • Có thể sản xuất theo yêu cầu, thông thường 2m – 6m.
  • Màng PE bạc, bông thủy tinh: cuộn dài 20m – 50m.

+/ Độ dày:

  • EPS, PU, XPS: từ 10mm – 100mm.
  • Panel: 50mm – 200mm.
  • PE bạc: 3mm – 10mm.
  • Bông thủy tinh, bông khoáng: 25mm – 100mm.

+/ Trọng lượng:

  • Xốp EPS: nhẹ, 10 – 15 kg/m³.
  • PU: nặng hơn EPS, 20 – 40 kg/m³.
  • Panel Rockwool: 80 – 120 kg/m³.

1.4 Ứng dụng tấm cách nhiệt

Tấm cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng dân dụng: Chống nóng cho mái tôn, trần, tường nhà. Cách âm cho phòng ngủ, phòng khách, phòng karaoke.
  • Nhà xưởng, công nghiệp: Lợp mái tôn nhà xưởng, chống nóng – giảm ồn. Làm vách ngăn nhà kho, nhà máy.
  • Kho lạnh, phòng sạch: Bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nông sản. Ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm, thủy sản.
  • Ngành dịch vụ & thương mại: Trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng. Phòng chiếu phim, hội trường, quán bar, phòng thu âm.

Tấm cách nhiệt không chỉ là vật liệu chống nóng thông thường mà còn là giải pháp toàn diện giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng công trình và bảo vệ sức khỏe người dùng. Với sự đa dạng về cấu tạo, độ dày và quy cách, người dùng có thể linh hoạt lựa chọn sản phẩm phù hợp cho từng loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp và kho lạnh chuyên dụng.

2. Các loại tấm cách nhiệt

Trên thị trường hiện nay, tấm cách nhiệt có nhiều dòng sản phẩm với cấu tạo và tính năng khác nhau, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của công trình dân dụng và công nghiệp. Trong đó, một số loại phổ biến nhất gồm: tấm panel, tấm xốp EPS, tấm xốp PU và tấm cách nhiệt PE – OPP. Mỗi loại mang trong mình những ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể.

2.1 Tấm panel cách nhiệt

+/ Cấu tạo:

  • Gồm 3 lớp: hai lớp ngoài là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu, lớp lõi giữa là vật liệu cách nhiệt như EPS, PU, bông khoáng (Rockwool), bông thủy tinh (Glasswool).
  • Được sản xuất theo dạng tấm có ngàm khóa, dễ lắp ghép, kín khít.

+/ Đặc điểm:

  • Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt (đặc biệt với lõi bông khoáng).
  • Độ bền cao, ít bị biến dạng khi chịu tác động thời tiết.
  • Tính thẩm mỹ cao, bề mặt phẳng, màu sắc đa dạng.
  • Có thể tái sử dụng, tháo dỡ và di chuyển dễ dàng.

+/ Ứng dụng:

  • Thi công kho lạnh, kho đông lạnh, container lạnh.
  • Làm vách ngăn, trần, tường, mái trong nhà xưởng, nhà máy.
  • Ứng dụng nhiều trong ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử.
  • Phù hợp cho công trình yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

2.2 Tấm xốp EPS cách nhiệt

+/ Cấu tạo:

  • Làm từ hạt nhựa EPS (Expanded Polystyrene) được nở và ép kết dính thành khối.
  • Thường có dạng tấm phẳng hoặc dạng khối, bề mặt có thể phủ bạc hoặc không.

+/ Đặc điểm:

  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
  • Khả năng cách nhiệt tương đối tốt, giá thành rẻ.
  • Không thấm nước, không bị mối mọt, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • Tuy nhiên, khả năng cách âm và chống cháy kém hơn PU, Rockwool.

+/ Ứng dụng:

  • Lót mái tôn, trần, tường nhà ở để chống nóng.
  • Làm bao bì cách nhiệt, thùng xốp bảo quản thực phẩm.
  • Dùng trong nhà xưởng, kho hàng quy mô nhỏ và vừa.
  • Kết hợp với tôn để tạo thành tôn xốp EPS cách nhiệt 3 lớp.

2.3 Tấm xốp PU cách nhiệt

+/ Cấu tạo:

  • Được sản xuất từ nhựa Polyurethane (PU) có cấu trúc bọt kín.
  • Dạng tấm hoặc dạng phun trực tiếp lên bề mặt cần cách nhiệt.

+/ Đặc điểm:

  • Hiệu quả cách nhiệt vượt trội, cao hơn so với EPS và XPS.
  • Cách âm tốt, chống ẩm và hạn chế cháy lan.
  • Độ bền cao, tuổi thọ trung bình từ 15 – 20 năm.
  • Trọng lượng nhẹ nhưng chắc chắn, dễ thi công.
  • Giá thành cao hơn EPS, phù hợp với công trình cần hiệu quả cao.

+/ Ứng dụng:

  • Dùng cho kho lạnh, phòng sạch, container lạnh.
  • Thi công mái tôn, vách tường, trần nhà xưởng.
  • Phun PU chống nóng cho mái bê tông, mái tôn dân dụng.
  • Sản xuất tôn PU cách nhiệt 3 lớp dùng phổ biến trong nhà xưởng.

2.4 Tấm cách nhiệt PE – OPP

+/ Cấu tạo:

  • Gồm lớp xốp PE (Polyethylene) ở giữa, phủ hai mặt bằng màng bạc OPP (Oriented Polypropylene).
  • Sản xuất dạng cuộn, dày từ 3mm – 10mm, rộng 1,2m, dài 20 – 50m.

+/ Đặc điểm:

  • Chống nóng bằng cách phản xạ nhiệt bức xạ mặt trời.
  • Trọng lượng rất nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí.
  • Không thấm nước, chống ẩm mốc.
  • Tuổi thọ trung bình từ 5 – 10 năm.
  • Giá thành rẻ nhất trong các loại tấm cách nhiệt.
  • Hạn chế: khả năng cách âm không cao, độ bền kém hơn EPS, PU.

+/ Ứng dụng:

  • Phổ biến trong nhà dân dụng, mái tôn, trần nhà.
  • Dùng để lót vách, trần, sàn xe tải chở hàng đông lạnh.
  • Kết hợp với tôn để tạo thành tôn cách nhiệt PE bạc 3 lớp.
  • Sử dụng trong nhà kho, xưởng sản xuất quy mô nhỏ.

Mỗi loại tấm cách nhiệt đều có cấu tạo và ưu thế riêng: Panel bền chắc, cách nhiệt – cách âm toàn diện; EPS nhẹ và giá rẻ; PU cao cấp, hiệu quả tối ưu; còn PE – OPP đơn giản, tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn loại nào sẽ phụ thuộc vào quy mô công trình, nhu cầu sử dụng và ngân sách đầu tư.

Ngoài ra, trên thị trường còn có nhiều dòng vật liệu cách nhiệt khác như bông khoáng (Rockwool), bông thủy tinh (Glasswool), tấm XPS, tấm xi măng cách nhiệt, tấm nhựa cách nhiệt… cũng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Sự đa dạng này mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn linh hoạt, đảm bảo công trình vừa đạt hiệu quả chống nóng – cách âm tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư.

3. Bảng giá tấm cách nhiệt

Giá tấm cách nhiệt có sự chênh lệch lớn, thường dao động từ 18.000 – 450.000 Vnđ/m2. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại tấm cách nhiệt phổ biến:

BẢNG GIÁ TẤM CÁCH NHIỆT

Loại tấm cách nhiệt

Độ dày (mm)

Quy cách (khổ rộng x chiều dài)

Đơn giá tham khảo (VNĐ/m²)

Tấm panel EPS

50 – 100

Rộng 1m – 1,2m, dài 2m – 6m

180.000 – 350.000

Tấm panel PU

50 – 100

Rộng 1m – 1,2m, dài 2m – 6m

220.000 – 400.000

Tấm panel Rockwool

50 – 100

Rộng 1m – 1,2m, dài 2m – 6m

250.000 – 450.000

Tấm xốp EPS

10 – 100

Rộng 1m – 1,2m, dài 2m – 6m

35.000 – 90.000

Tấm xốp PU

20 – 100

Rộng 1m – 1,2m, dài 2m – 6m

150.000 – 300.000

Tấm PE – OPP

3 – 10

Rộng 1,2m, cuộn dài 20m – 50m

18.000 – 40.000 (theo m²)

Tấm XPS

20 – 100

Rộng 1m – 1,2m, dài 2m – 6m

90.000 – 180.000

Bông thủy tinh (Glasswool)

25 – 100

Rộng 0,6m – 1,2m, cuộn dài 20m – 30m

55.000 – 120.000

Bông khoáng (Rockwool)

50 – 100

Rộng 0,6m – 1,2m, dài 2m – 6m

120.000 – 250.000

 

*** Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường, nhà cung cấp, thương hiệu và số lượng đặt hàng.
  • Với những đơn hàng số lượng lớn hoặc đặt theo quy cách riêng, giá có thể thấp hơn giá niêm yết.
  • Cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác và cập nhật mới nhất.

3.2 Những lưu ý khi chọn tấm cách nhiệt

  • Xác định rõ mục đích sử dụng (nhà dân, nhà xưởng, kho lạnh…) để chọn đúng loại.
  • Cân nhắc độ dày phù hợp, tránh chọn quá mỏng (không hiệu quả) hoặc quá dày (tốn kém).
  • Kiểm tra chất liệu và độ bền của sản phẩm, ưu tiên loại chống ẩm, chống cháy.
  • Lựa chọn thương hiệu uy tín, có chế độ bảo hành rõ ràng.
  • Tham khảo nhiều nhà cung cấp để có giá tốt và đảm bảo chất lượng.

Tấm cách nhiệt không chỉ là giải pháp chống nóng đơn thuần mà còn mang lại nhiều lợi ích về cách âm, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình. Với sự đa dạng về chủng loại như panel, EPS, PU, PE – OPP và các dòng bông khoáng, bông thủy tinh, người dùng có thể linh hoạt lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng công trình. Bảng giá chi tiết và những lưu ý khi chọn mua sẽ giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn, đảm bảo hiệu quả lâu dài và tiết kiệm chi phí.

4. Đặt mua tấm cách nhiệt ở đâu?

Trong xây dựng hiện đại, tấm cách nhiệt ngày càng được nhiều chủ đầu tư, hộ gia đình lựa chọn bởi khả năng chống nóng, cách âm, chống ẩm mốc và giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, người tiêu dùng nên chọn mua tại những đơn vị uy tín, chuyên cung cấp vật liệu xây dựng chính hãng. Dưới đây là 3 địa chỉ đáng tin cậy:

 

✅ 1. Tôn Thép Sông Hồng Hà

  • Doanh nghiệp chuyên cung cấp tôn thép, vật liệu xây dựng và các dòng tôn cách nhiệt PU, xốp, màng nhôm chính hãng từ nhiều thương hiệu lớn.
  • Địa chỉ: 63 Tân Xuân 2, Hóc Môn, TP.HCM – có kho hàng tại Bình Dương và Long An.
  • Liên hệ: Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130 | Email: thepsonghongha@gmail.com
  • Website:www.satthepxaydungvn.com 
  • Ưu điểm:
  • Sản phẩm đa dạng, phù hợp cho mái tôn, nhà xưởng, kho bãi.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi, giá cả cạnh tranh.
  • Tư vấn tận tình, cung cấp giải pháp cách nhiệt tối ưu cho từng công trình.

✅ 2. Tôn Thép Hoàng Phúc

  •  Đại lý phân phối tôn thép chính hãng, chuyên tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn PU, thép hộp và vật liệu xây dựng.
  • Địa chỉ: Văn phòng tại 31 Đường 21, Khu phố 2, Phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức; kho hàng tại 435 Hà Huy Giáp, Quận 12, TP.HCM.
  • Liên hệ: Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799 | Email: tonthephoangphuc@gmail.com
  • Website:www.tonthephoangphuc.com 
  • Ưu điểm:
  • Cung cấp tấm cách nhiệt với nhiều quy cách, độ dày, màu sắc.
  • Chính sách giá tốt, chiết khấu cao khi mua số lượng lớn.
  • Giao hàng nhanh, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật trực tiếp.

✅ 3. Tôn Thép Nguyễn Thi

  • Tôn Thép Nguyễn Thi hoạt động lâu năm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, chuyên phân phối tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn PU, tôn xốpcủa các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật.
  • Địa chỉ văn phòng: 50 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, TP.HCM.
  • Hotline: 0965 234 999 – 0911 677 799.
  • Website:www.tonthepnguyenthi.com 
  • Ưu điểm nổi bật:
  • Cam kết sản phẩm chính hãng 100%, đúng quy cách, nói không với hàng giả – hàng nhái.
  • Giá cả cạnh tranh; ví dụ tôn cách nhiệt Hoa Sen 5 sóng khoảng 125.000 đ/m.
  • Có sẵn nhiều quy cách, màu sắc, dễ lựa chọn; giao hàng nhanh trong TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Nếu bạn đang tìm nơi đặt mua tấm cách nhiệt chính hãng, giá tốt, dịch vụ tận tâm, thì Tôn Thép Sông Hồng Hà, Tôn Thép Hoàng Phúc và Tôn Thép Nguyễn Thi chính là 3 lựa chọn hàng đầu. Với kinh nghiệm lâu năm, sản phẩm chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, đây là những địa chỉ đáng tin cậy cho mọi công trình từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp.

CÔNG TY QUẢNG CÁO LAN ANH

  • ✅ Tư vấn chiến dịch quảng cáo: 
  •  Hotline: 0977800810 - 0938630616
  • Website:http://tamcachnhiet.com.vn